--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đưa chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đưa chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đưa chân
Your browser does not support the audio element.
+
See (somebody) off
Đưa chân khách ra khỏi làng
To see a guest off from the gate of the village
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
đưa chân
:
See (somebody) offĐưa chân khách ra khỏi làngTo see a guest off from the gate of the village
+
quị
:
to collapse; to drop downbị đánh quịto collapse under a blow
+
cyanobacterial
:
liên quan, hay bị gây ra bởi vi khuẩn quang hợp thuộc lớp Cyanobacteria (lớp vi khuẩn lam)
+
nhặm lẹ
:
(địa phương) promptLàm việc nhặm lẹTo be prompt in one's work
+
ồng ộc
:
như òng ọc